555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [bữa tiệc kẹo ngọt đá quý]
bữa = noun Meal sửa soạn một bữa cơm khách to prepare a meal for guests ăn mỗi ngày ba bữa to have three meals a day đang dở bữa thì khách đến they were at their meal when a visitor came …
Bữa là gì: Danh từ: tổng thể nói chung những thức ăn uống cùng một lần vào một lúc nhất định, theo lệ thường, lần ăn uống thường lệ trong ngày, (khẩu ngữ) lần, phen phải chịu...
Bữa cơm khách. 2 Lần ăn uống vào một lúc nhất định trong ngày, theo lệ thường. Mỗi ngày ba bữa. 3 (kng.). Lần, phen phải chịu đựng việc gì. Một bữa no đòn. Phải một bữa sợ. 4 (kng.). Ngày, …
Tìm tất cả các bản dịch của bữa trong Anh như meal, breakfast, dinner và nhiều bản dịch khác.
Trong hầu hết các nền văn hóa hiện đại, có ba bữa chính để ăn gồm vào buổi sáng (bữa ăn sáng), đầu giờ chiều (bữa ăn trưa) và buổi tối (bữa ăn tối). Hơn nữa, tên của các bữa ăn thường được …
Bữa ăn là một khoảng thời gian để ăn, thường gồm nhiều món ăn khác nhau, đầy đủ dinh dưỡng và có thể được ăn trong một hoặc nhiều lần trong ngày.
May 10, 2025 · bữa • (𩛷, 𣇊, 𣇜) meal bữa sáng ― breakfast bữa trưa ― lunch bữa tối ― dinner (Central Vietnam, Southern Vietnam) day Bữa nay đi đâu đây bay? Guys where are we going today?
Derived words & phrases Dictionary entries Quote, Rate & Share Cite this page: 'bữa' – WordSense Online Dictionary (29th April, 2024) URL: https://www.wordsense.eu/bữa/ Notes
Check 'bữa' translations into English. Look through examples of bữa translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
bữa - d. 1 Tổng thể nói chung những thức ăn uống cùng một lần vào một lúc nhất định, theo lệ thường. Bữa cơm khách. 2 Lần ăn uống vào một lúc nhất định trong ngày, theo lệ thường. Mỗi …
Bài viết được đề xuất: